🌟 -다가 보다
📚 Annotation: ‘이다’, 동사 또는‘-으시- ’ 뒤에 붙여 쓰고, 주로 ‘-다(가) 보니’, ‘-다(가) 보면’으로 쓴다.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53)